|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bần cố nông
noun Poor peasants and farm hands dựa và o bần cố nông to rely on poor peasants and farm hands
| [bần cố nông] | | danh từ | | | poor peasants and farm hands, poorest and most wretched peasant | | | dựa và o bần cố nông | | to rely on poor peasants and farm hands |
|
|
|
|